--

tongue-tie

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tongue-tie

Phát âm : /'tʌɳtai/

+ danh từ

  • (y học) tật líu lưỡi

+ ngoại động từ

  • bắt làm thinh, không cho nói, bắt phải câm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tongue-tie"
Lượt xem: 137