--

tonometer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tonometer

Phát âm : /tou'nɔmitə/

+ danh từ

  • (âm nhạc) thanh mẫu
  • (y học) áp kế mắt; cái đo huyết áp
Lượt xem: 134