tonsil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tonsil
Phát âm : /'tɔnsl/
+ danh từ
- (giải phẫu) hạch hạnh nhân, amiđan
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
palatine tonsil faucial tonsil tonsilla
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tonsil"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tonsil":
tensile tinsel tonsil - Những từ có chứa "tonsil":
tonsil tonsillitis
Lượt xem: 483