--

top-drawer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: top-drawer

Phát âm : /'tɔp,drɔ:ə/

+ (thông tục) hàng đầu, quan trọng nhất

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "top-drawer"
  • Những từ có chứa "top-drawer" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngăn kéo ngăn bừa
Lượt xem: 357

Từ vừa tra