--

topsyturvy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: topsyturvy

Phát âm : /'tɔpsi'tə:vi/

+ danh từ

  • sự lộn nhào; sự đảo lộn, lộn bậy, lộn xộn; hỗn loạn
    • to fall topsyturvy
      ngã lộn nhào
    • the whole world has turned topsyturvy
      thật là hỗn loạn đảo điên

+ ngoại động từ

  • đảo lộn; làm lộn bậy; làm hỗn loạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "topsyturvy"
Lượt xem: 98