tormentor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tormentor
Phát âm : /tɔ:mentə/
+ danh từ
- người làm khổ, người hành hạ
- người quấy rầy
- (nông nghiệp) bừa (có) bánh xe
- (hàng hải) nĩa dài (để làm bếp)
- (sân khấu) cánh gà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tormenter teaser persecutor
Lượt xem: 459