tornado
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tornado
Phát âm : /tɔ:'neidou/
+ danh từ
- bão táp
- (nghĩa bóng) cuộc biến loạn, cơn bão táp
- political tornado
cuộc biến loạn chính trị
- tornado of cheers
tiếng hoan hô như bão táp, tiếng hoan hô như sấm dậy
- political tornado
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crack crack cocaine twister
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tornado"
Lượt xem: 936