--

torpedo-netting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: torpedo-netting

Phát âm : /tɔ:'pi:dou,net/ Cách viết khác : (torpedo-netting) /tɔ:'pi:dou,netiɳ/

+ danh từ

  • lưới thép chống ngư lôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "torpedo-netting"
  • Những từ có chứa "torpedo-netting" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phá ngầm ngư lôi
Lượt xem: 281