--

torridity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: torridity

Phát âm : /tɔ'riditi/ Cách viết khác : (torridness) /'tɔridnis/

+ danh từ

  • sức nóng cháy, sức nóng như thiêu như đốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "torridity"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "torridity"
    torrid torridity
Lượt xem: 232