--

toughish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toughish

Phát âm : /'tʌfiʃ/

+ tính từ

  • hơi dai, hơi bền
  • khá cứng cỏi
  • hơi cố chấp, hơi ương ngạnh, hơi ngoan cố
  • hơi khó, hơi hắc búa; hơi vất vả khó nhọc (việc làm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toughish"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "toughish"
    tough toughish
Lượt xem: 271