tournament
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tournament
Phát âm : /'tuənəmənt/
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) cuộc đấu
- tennis tournament
cuộc đấu quần vợt
- tennis tournament
- (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tourney)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tournament"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tournament":
torment tournament - Những từ có chứa "tournament":
elimination tournament tournament
Lượt xem: 687