towards
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: towards
Phát âm : /tə'wɔ:d/
+ tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan
+ giới từ+ Cách viết khác : (towards)
- về phía, hướng về
- he was running toward us
nó chạy về phía chúng tôi
- he was running toward us
- vào khoảng
- toward the end of the week
vào khoảng cuối tuần
- toward the end of the week
- đối với
- his attitude toward me
thái độ của hắn đối với tôi
- his attitude toward me
- để, cho, vì
- to save money toward one's old age
dành dụm tiền cho tuổi già
- to save money toward one's old age
Lượt xem: 286