--

track-and-field athletics

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: track-and-field athletics

Phát âm : /'trækənd'fi:ld/ Cách viết khác : (track-and-field_athletics) /'trækənd'fi:ldæθ'letiks/

+ danh từ

  • các môn điền kinh (chạy, nhảy...) (cả ở đường chạy lẫn sân bãi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "track-and-field athletics"
Lượt xem: 1051