traditional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: traditional
Phát âm : /trə'diʃənl/ Cách viết khác : (traditionary) /trə'diʃnəri/
+ tính từ
- (thuộc) truyền thống, theo truyền thống
- theo lối cổ, theo lệ cổ
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
nontraditional untraditional
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "traditional"
- Những từ có chứa "traditional":
traditional traditionalism traditionalist traditionalistic - Những từ có chứa "traditional" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chèo ngũ âm sa lệch phá lệ nam phục quần áo đàn nhị hiếu học cải biên cách điệu hoá more...
Lượt xem: 1607