trajectory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trajectory
Phát âm : /trædʤikəri/
+ danh từ
- đường đạn; quỹ đạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trajectory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trajectory":
tractor trajectory - Những từ có chứa "trajectory" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quĩ đạo đạn đạo đường đạn
Lượt xem: 760