--

transcendental

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transcendental

Phát âm : /,trænsən'dentl/

+ tính từ

  • (triết học) tiên nghiệm
    • transcendental philosophy
      triết học tiên nghiệm
    • transcendental cognition
      nhận thức tiên nghiệm
  • (như) transcendent
  • mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo
    • transcendental concept
      khái niệm mơ hồ
  • (toán học) siêu việt
    • transcendental equation
      phương trình siêu việt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transcendental"
Lượt xem: 411