--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
transfusionist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
transfusionist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transfusionist
Phát âm : /træns'fju:ʤnist/
+ danh từ
người cho máu
người truyền máu
Lượt xem: 179
Từ vừa tra
+
transfusionist
:
người cho máu
+
rupture
:
sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạna rupture of diplomatic relations between two countries sự cắt đứt quan hệ ngoại giao giữa hai nước
+
ennuyée
:
người đàn bà buồn chán, người đàn bà chán nản
+
surgical
:
(thuộc) phẫu thuật, (thuộc) mổsurgical instruments dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ mổ
+
rau bẹ
:
Laminaria (a king of alga)