--

transliterate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transliterate

Phát âm : /trænz'litəreit/

+ ngoại động từ

  • chuyển chữ
    • to transliterate russian into Roman letters
      chuyển chữ Nga sang chữ cái La-tinh
Lượt xem: 279