translucency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: translucency
Phát âm : /trænz'lu:sns/ Cách viết khác : (translucency) /trænz'lu:snsi/
+ danh từ
- sự trong mờ; tính trong mờ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
translucence semitransparency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "translucency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "translucency":
translucence translucency
Lượt xem: 376