transmigrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transmigrate
Phát âm : /'trænzmaigeit/
+ nội động từ
- di cư, di trú
- đầu thai; luân hồi (linh hồn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
migrate reincarnate
Lượt xem: 299