transmigratory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transmigratory
Phát âm : /trænz'maigrətəri/
+ tính từ
- di cư, di trú
- transmigratory birds
chim di trú
- transmigratory birds
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transmigratory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "transmigratory":
transmigrator transmigratory
Lượt xem: 321