--

transparency

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transparency

Phát âm : /træns'peərənsi/

+ danh từ

  • (như) transparence
  • kính ảnh phim đèn chiếu
  • giấy bóng kinh
  • His (Your) Transparency
    • (đùa cợt); đuỵ iến uyên thưa tướng công
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transparency"
Lượt xem: 421