transpierce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transpierce
Phát âm : /træns'piəs/
+ ngoại động từ
- đâm qua, chọc qua, giùi qua, đục qua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transpierce"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "transpierce":
transpierce transverse
Lượt xem: 289