--

travelling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: travelling

Phát âm : /'trævliɳ/

+ danh từ

  • sự du lịch; cuộc du lịch
    • to be fond of travelling
      thích du lịch
  • sự dời chỗ, sự di chuyển
  • (điện ảnh) sự quay phim trên giá trượt
  • travelling forms a young man
    • đi một ngày đường học một sàng khôn

+ tính từ

  • (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành
    • travelling expenses
      phí tổn đi đường
    • in travelling trim
      ăn mặc theo lối đi du lịch
  • nay đây mai đó, đi rong, lưu động
    • travelling crane
      (kỹ thuật) cầu lăn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "travelling"
Lượt xem: 334