travesty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: travesty
Phát âm : /'trævisti/
+ danh từ
- sự bắt chước đùa, sự nhại chơi; sự biến làm trò đùa
- to make a travesty of...
bắt chước... đùa nhại chơi, biến... thành trò đùa
- to make a travesty of...
+ ngoại động từ
- bắt chước đùa, nhại chơi; biến thành trò đùa
- to travesty someone's style
nhại văn của ai
- to travesty someone's style
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
farce farce comedy
Lượt xem: 378