--

travesty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: travesty

Phát âm : /'trævisti/

+ danh từ

  • sự bắt chước đùa, sự nhại chơi; sự biến làm trò đùa
    • to make a travesty of...
      bắt chước... đùa nhại chơi, biến... thành trò đùa

+ ngoại động từ

  • bắt chước đùa, nhại chơi; biến thành trò đùa
    • to travesty someone's style
      nhại văn của ai
Từ liên quan
Lượt xem: 353