treatment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: treatment
Phát âm : /'tri:tmənt/
+ danh từ
- sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào)
- (y học) sự điều trị; phép trị bệnh
- to be under medical treatment
đang chữa bệnh, đang điều trị
- to be under medical treatment
- (hoá học) sự xử lý
- sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discussion discourse handling intervention
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "treatment"
- Những từ có chứa "treatment":
heat-treatment hypothermia treatment ill-treatment maltreatment mistreatment treatment - Những từ có chứa "treatment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hậu tình nhiệt luyện sơ chế chê bai chẩn đoán hồng quân Bình Định
Lượt xem: 450