trespasser
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trespasser
Phát âm : /'trespəsə/
+ danh từ
- kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn
- trespassers will be prosecuted
cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố
- trespassers will be prosecuted
- người xúc phạm
- (pháp lý) kẻ vi phạm; người phạm pháp, kẻ phạm tội
- người lạm dụng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intruder interloper
Lượt xem: 524