--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tribesman
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tribesman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tribesman
Phát âm : /'traibzmən/
+ danh từ
thành viên bộ lạc
Lượt xem: 262
Từ vừa tra
+
tribesman
:
thành viên bộ lạc
+
bát chậu
:
Big bowl, lidless and handleless tureen
+
nhan sắc
:
beautynhan sắc tuyệt trầnbeauty without compare. complexion
+
dầu cá
:
fish-oildầu gan cá thucod-liver oil
+
nợ miệng
:
Bread-and-butter debt, return invitation to dinnerTrả nợ miệngTo return an invitation to dinner