--

tricuspid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tricuspid

Phát âm : /trai'kʌspid/

+ tính từ

  • có ba lá, có ba mảnh
    • tricuspid valve
      (giải phẫu) van ba lá (của tim)
Lượt xem: 330