trifling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trifling
Phát âm : /'traifliɳ/
+ tính từ
- vặt, thường, không quan trọng
- trifling mistake
lỗi vặt
- trifling ailment
đau thường, đau vặt
- trifling mistake
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
negligible paltry dalliance dawdling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trifling"
Lượt xem: 435