trimmer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trimmer
Phát âm : /'trimə/
+ danh từ
- người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang
- máy xén; kéo tỉa (cây...)
- thợ trang sức
- (kiến trúc) mảnh gỗ đỡ rầm
- (hàng hải) người xếp lại hàng trong hầm tàu
- (thông tục) người lừng chừng đợi thời; người lựa gió theo chiều
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
trimmer joist trimming capacitor pruner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trimmer"
Lượt xem: 424