--

tripartite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tripartite

Phát âm : /'trai'pɑ:tait/

+ tính từ

  • giữa ba bên, tay ba
    • a tripartite treaty
      hiệp ước tay ba
  • gồm ba phần
  • (thực vật học) phân ba (phiến lá)
Từ liên quan
Lượt xem: 150