troubadour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: troubadour
Phát âm : /'tru:bəduə/
+ danh từ
- (sử học) Trubađua, người hát rong (ở Pháp)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
folk singer jongleur minstrel poet-singer
Lượt xem: 319