--

troutlet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: troutlet

Phát âm : /'trautlit/ Cách viết khác : (troutling) /'trautliɳ/

+ danh từ

  • cá hồi nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "troutlet"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "troutlet"
    tartlet troutlet
Lượt xem: 285