trunk-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trunk-line
Phát âm : /'trʌɳklain/
+ danh từ
- (ngành đường sắt) đường chính
- đường dây điện thoại liên tỉnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trunk-line"
- Những từ có chứa "trunk-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối nẩy mực more...
Lượt xem: 334