--

trunnion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trunnion

Phát âm : /'trʌnjən/

+ danh từ

  • ngõng
    • the trunnion of a mill
      cái ngõng cối xây
Lượt xem: 366