--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trustingness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
inbreathe
:
hít vào
+
đàn ống
:
OrganNgười chơi đàn ốngOrganist
+
c.o.d.
:
+
immensurable
:
không thể đo lường được
+
memo
:
sự ghi để nhớto make a memoranda of something ghi một chuyện gì để nhớ