ngang ngạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngang ngạng+
- Wayward, unruly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang ngạng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngang ngạng":
ngang ngang ngang ngạng - Những từ có chứa "ngang ngạng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
traverse cumber brattish thwart cross cross-sectional flush matched horizontal equal more...
Lượt xem: 696