trustworthy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trustworthy
Phát âm : /'trʌst,wə:ði/
+ tính từ
- đáng tin cậy
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
untrustworthy untrusty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trustworthy"
- Những từ có chứa "trustworthy":
trustworthy untrustworthy
Lượt xem: 637