--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tráp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tráp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tráp
+ noun
casket
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
tráp
:
casket
+
tank engine
:
(ngành đường sắt) đầu máy có mang két nước
+
pedestrian
:
bằng chân, bộ
+
rùng mình
:
to tremble; to feel creepyrùng mình vì lạnhto shudder with cold
+
contiguity
:
sự kề nhau, sự gần nhau, sự tiếp giáp