đánh võng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh võng+
- Swing a hammock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh võng"
- Những từ có chứa "đánh võng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sag deflect deflection deflexion loft emmetropic ametropic cystoid macular edema detached retina diabetic retinopathy more...
Lượt xem: 784