tubercle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tubercle
Phát âm : /'tju:bə:k/
+ danh từ
- (thực vật học) nốt rễ (ở cây họ đậu)
- (y học) u lao
- (giải phẫu) lồi gò
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tuberosity eminence nodule
Lượt xem: 482