tumbling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tumbling
Phát âm : /'tʌmbliɳ/
+ danh từ
- sự rơi xuống, sự ngã, sự đổ nhào
- (thể dục,thể thao) môn nhào lộn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tumbling"
- Những từ có chứa "tumbling":
stumbling-block stumblingly tumbling tumbling-hoop tumbling-shaft tumbling-trick
Lượt xem: 406