--

tunicate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tunicate

Phát âm : /'tju:nikeit/

+ tính từ

  • (giải phẫu); (thực vật học) có áo, có vỏ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tunicate"
Lượt xem: 561