tunnel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tunnel
Phát âm : /'tʌnl/
+ danh từ
- đường hầm
- hang (chuột...)
- ống (lò sưởi)
- (ngành mỏ) đường hầm nằm ngang
+ động từ
- đào đường hầm xuyên qua
- to tunnel a hill
đào đường hầm xuyên qua một quả đồi
- to tunnel a hill
- đi qua bằng đường hầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tunnel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tunnel":
tonal tunnel - Những từ có chứa "tunnel":
tunnel tunnel-borer tunnel-net
Lượt xem: 372