--

turpentine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: turpentine

Phát âm : /'tə:pəntain/

+ danh từ

  • nhựa thông
  • dầu thông

+ ngoại động từ

  • trét nhựa thông; bôi dầu thông
Từ liên quan
Lượt xem: 439