--

tweedledum

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tweedledum

Phát âm : /'twi:dl'dʌm/

+ danh từ

  • tweedledum and tweedledee hai vật (người) giống nhau như đúc
Lượt xem: 437