--

twelfth

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twelfth

Phát âm : /twelfθ/

+ tính từ

  • thứ mười hai

+ danh từ

  • một phần mười hai
  • người thứ mười hai; vật thứ mười hai; ngày mười hai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twelfth"
  • Những từ có chứa "twelfth" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chạp một chạp hợi
Lượt xem: 416