twelve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twelve
Phát âm : /twelv/
+ tính từ
- mười hai
- he is twelve
nó mười hai tuổi
- he is twelve
+ danh từ
- số mười hai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twelve"
- Những từ có chứa "twelve":
twelve twelvefold twelvemonth twelver - Những từ có chứa "twelve" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cát cứ điều khoản khèn giáp cầm tinh khổ chủ mục cồng
Lượt xem: 737