twinkling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twinkling
Phát âm : /'twiɳkliɳ/
+ danh từ
- sự lấp lánh
- the twinkling of the stars
sự lấp lánh của các vì sao
- the twinkling of the stars
- sự nhấy nháy; cái nháy mắt
- in a twinkling
- in the twinkling of an eye
- trong nháy mắt
+ tính từ
- lấp lánh
- nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twinkling"
Lượt xem: 411